BỘ LƯU ĐIỆN UPS AR902PS 2KVA (1800W) ONLINE
Hết hàng – Model thay thế AR-MP2KS
- Công suất: 2000VA-1800W
- Sóng sine chuẩn. Hệ số công suất 0.9.
- Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 4 ổ cắm Universal
- Ắc quy: 6x12V/7AH
- Ổn áp tự động.
- Tự khởi động lại khi có điện lưới.
- Cho phép tắt/mở thiết bị thông qua phần mềm cài đặt trên máy tính.
- Kích thước (RxDxC): 191x418x335mm
- Mô tả
- Tải tài liệu
- Thông số
Mô tả
Bộ Lưu Điện UPS ARES Model AR902PS 2KVA/ 1800W
- Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
- Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
- Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
- Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
- Công suất: 2kVA/1.8kW
- Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
- Nguồn điện vào: 220V (110V ~ 300Vac)
- Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 1%
- Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
- Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
- Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
- Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây
- Thời gian chuyển mạch: 0ms
- Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 4 ổ cắm Universal
- Ắc quy: 6x12V/7AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC
- Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước
- Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 50dB
- Kích thước (RxDxC): 191x418x335mm
- Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…
- Sản phẩm ARES thương hiệu Đài Loan, xuất xứ Trung Quốc
- Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
- Bảo hành: 2 năm (kể cả bình ắc quy)
MODEL |
AR902PS |
|
Capacity |
2 kVA/1800 W |
|
INPUT | ||
Rated voltage |
208 / 220 / 230 / 240 Vac |
|
Voltage range | 110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );
176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%) |
|
Frequency |
40 ~ 70 Hz (auto-sensing) |
|
Power factor |
≥ 0.99 |
|
Bypass voltage range |
-25% ~ +15% (settable) |
|
Total harmonic distortion (THDi) |
≤ 6% |
|
OUTPUT | ||
Voltage |
208 / 220 / 230 / 240 Vac (settable via LCD) |
|
Voltage regulation |
± 1% |
|
Frequency | 45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (battery mode) | |
Waveform |
Sinusoidal |
|
Power factor |
0.9 |
|
Total harmonic distortion (THDv) |
≤ 2% (linear load), ≤ 5% (non-linear load) |
|
Crest factor |
3:1 |
|
Overload | 105% ~ 125% for 1 min, 125% ~ 150% for 30 s, > 150% for 300 ms | |
BATTERIES | ||
DC voltage | 48 V
(S) |
72 V
(S) |
Inbuilt battery | 4×9 Ah | 6×7 Ah |
Charging current (max.) | 1 A | |
Recharge time | Standard model: 90% capacity restored in 3 hours;
Long time model: depend on the capacity of battery |
|
SYSTEM | ||
Efficiency |
≥ 91% (Mains mode) |
|
≥ 86% (Battery mode) |
||
≥ 96% (ECO mode) |
||
Transfer time |
Mains mode to battery mode: 0 ms Inverter mode to bypass mode: 4 ms (typical) |
|
Protections | Short-circuit, overload, over temperature, battery discharge protection and fan testing protection | |
Communications | RS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP (optional) | |
Display |
LCD + LED |
|
Standards | EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 | |
OTHERS | ||
Operating temperature |
0℃ ~ 40℃ |
|
Storage temperature |
-25°C ~ 55°C (without batteries) |
|
Relative Humidity |
0 ~ 95% (non-condensing) |
|
Altitude |
≤ 1000 m, derating 1% for each additional 100 m |
|
IP rating |
IP 20 |
|
Noise level at 1 m |
≤ 50 dB |
|
Dimensions (W × D × H) (mm) |
191 × 418 × 335 |
|
Packaged dimensions (W × D × H) (mm) |
277 × 500 × 435 |
|
Net weight (kg) | 18 |
25.7 |
Gross weight (kg) | 19.5 |
27.4 |