BỘ LƯU ĐIỆN UPS AR901PS 1KVA (900W) ONLINE
Dừng sản xuất – Mã thay thế: AR-MP1KS
- Công suất: 1kVA-900W.
- Sóng sine chuẩn.
- Công nghệ: Online
- Bảo hành 24 tháng
- Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9
- Thời gian chuyển mạch: 0ms
- Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal
- Ắc quy: 3x12V/7AH
- Kích thước (RxDxC): 144x414x214mm
- Mô tả
- Tải tài liệu
- Thông số
Mô tả
Bộ Lưu Điện UPS ARES Model AR901PS 1KVA-900w
- Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
- Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
- Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
- Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
- Công suất: 1kVA/0.9kW
- Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
- Nguồn điện vào: 220V (110V ~ 300Vac)
- Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 1%
- Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
- Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
- Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
- Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây
- Thời gian chuyển mạch: 0ms
- Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal
- Ắc quy: 3x12V/7AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC
- Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước
- Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 50dB
- Kích thước (RxDxC): 144x414x214mm
- Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…
- Sản phẩm ARES thương hiệu Đài Loan, xuất xứ Trung Quốc
- Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
- Bảo hành: 2 năm (kể cả bình ắc quy)
| MODEL |
AR901PS |
||
| Capacity |
1 kVA/900 W |
||
| INPUT | |||
| Rated voltage |
208 / 220 / 230 / 240 Vac |
||
| Voltage range | 110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );
176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%) |
||
| Frequency |
40 ~ 70 Hz (auto-sensing) |
||
| Power factor |
≥ 0.99 |
||
| Bypass voltage range |
-25% ~ +15% (settable) |
||
| Total harmonic distortion (THDi) |
≤ 6% |
||
| OUTPUT | |||
| Voltage |
208 / 220 / 230 / 240 Vac (settable via LCD) |
||
| Voltage regulation |
± 1% |
||
| Frequency | 45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (battery mode) | ||
| Waveform |
Sinusoidal |
||
| Power factor |
0.9 |
||
| Total harmonic distortion (THDv) |
≤ 2% (linear load), ≤ 5% (non-linear load) |
||
| Crest factor |
3:1 |
||
| Overload |
105% ~ 125% for 1 min, 125% ~ 150% for 30 s, > 150% for 300 ms |
||
| BATTERIES | |||
| DC voltage |
24 V (S) |
36 V (S) |
24/36 V (H) |
| Inbuilt battery |
2×9 Ah |
3×7 Ah |
/ |
| Charging current (max.) |
1 A |
6 A |
|
| Recharge time | Standard model: 90% capacity restored in 3 hours;
Long time model: depend on the capacity of battery |
||
| SYSTEM | |||
| Efficiency |
≥ 90% (Mains mode) |
||
|
≥ 85% (Battery mode) |
|||
|
≥ 95% (ECO mode) |
|||
| Transfer time | Mains mode to battery mode: 0 ms
Inverter mode to bypass mode: 4 ms (typical) |
||
| Protections | Short-circuit, overload, over temperature, battery discharge protection and fan testing protection | ||
| Communications | RS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP (optional) | ||
| Display |
LCD + LED |
||
| Standards | EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 | ||
| OTHERS | |||
| Operating temperature |
0℃ ~ 40℃ |
||
| Storage temperature |
-25°C ~ 55°C (without batteries) |
||
| Relative Humidity |
0 ~ 95% (non-condensing) |
||
| Altitude |
≤ 1000 m, derating 1% for each additional 100 m |
||
| IP rating |
IP 20 |
||
| Noise level at 1 m |
≤ 50 dB |
||
| Dimensions (W × D × H) (mm) |
144 × 336 × 214 |
144 × 414 × 214 |
144 × 336 × 214 |
| Packaged dimensions (W × D × H) (mm) |
232 × 417 × 318 |
230 × 492 × 320 |
232 × 417 × 318 |
| Net weight (kg) |
9.5 |
13 |
6 |
| Gross weight (kg) |
10.5 |
14.2 |
7 |












