BỘ LƯU ĐIỆN UPS AR901II 110V – 1KVA (900W) ONLINE
- Công suất: 1kVA-900W.
 - Sóng sine chuẩn.
 - Công nghệ: Online
 - Bảo hành 24 tháng
 - Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9
 - Thời gian chuyển mạch: 0ms
 - Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
 - Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal
 - Ắc quy: 2x12V/9AH
 - Kích thước : 144x357x215mm
 
- Mô tả
 - Tải tài liệu
 - Thông số
 
Mô tả
Bộ Lưu Điện UPS ARES Model AR901II 110V – 1KVA (900W) ONLINE
- Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
 - Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
 - Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
 - Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
 - Công suất: 1kVA/0.9kW
 - Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
 - Nguồn điện vào: 100-110V
 - Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
 - Nguồn điện ra: 110V
 - Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
 - Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
 - Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
 - Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây
 - Thời gian chuyển mạch: 0ms
 - Thời gian lưu điện: 16 phút 50% tải
 - Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal
 - Ắc quy: 2x12V/9AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
 - Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC
 - Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước
 - Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 50dB
 - Kích thước (RxDxC): 144x414x214mm
 - Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…
 - Sản phẩm ARES thương hiệu Đài Loan, xuất xứ Trung Quốc
 - Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
 - Bảo hành: 2 năm (kể cả bình ắc quy)
 
| MODEL | 
 AR901II 110V  | 
| Capacity | 
 1 kVA/900 W  | 
| INPUT | |
| Rated voltage | 
 100/110V  | 
| Voltage range | 110 ~ 176 Vac (linear derating  between 50% and 100% load );
 176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%)  | 
| Frequency | 
 40 ~ 70 Hz (auto-sensing)  | 
| Power factor | 
 ≥ 0.99  | 
| Bypass voltage range | 
 -25% ~ +15% (settable)  | 
| Total harmonic distortion (THDi) | 
 ≤ 6%  | 
| OUTPUT | |
| Voltage | 
 110VDC  | 
| Voltage regulation | 
 ± 1%  | 
| Frequency | 45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (battery mode) | 
| Waveform | 
 Sinusoidal  | 
| Power factor | 
 0.9  | 
| Total harmonic distortion (THDv) | 
 ≤ 2% (linear load), ≤ 5% (non-linear load)  | 
| Crest factor | 
 3:1  | 
| Overload | 
 105% ~ 125% for 1 min, 125% ~ 150% for 30 s, > 150% for 300 ms  | 
| BATTERIES | |
| DC voltage | 
 24 V (S)  | 
| Inbuilt battery | 
 2×9 Ah  | 
| Charging current (max.) | 
 1 A  | 
| Recharge time | Standard model: 90% capacity restored in 3  hours;
 Long time model: depend on the capacity of battery  | 
| SYSTEM | |
| Efficiency | 
 ≥ 90% (Mains mode)  | 
| 
 ≥ 85% (Battery mode)  | 
|
| 
 ≥ 95% (ECO mode)  | 
|
| Transfer time | Mains mode to battery mode: 0 ms
 Inverter mode to bypass mode: 4 ms (typical)  | 
| Protections | Short-circuit, overload, over temperature, battery discharge protection and fan testing protection | 
| Communications | RS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP (optional) | 
| Display | 
 LCD + LED  | 
| Standards | EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 | 
| OTHERS | |
| Operating temperature | 
 0℃ ~ 40℃  | 
| Storage temperature | 
 -25°C ~ 55°C (without batteries)  | 
| Relative Humidity | 
 0 ~ 95% (non-condensing)  | 
| Altitude | 
 ≤ 1000 m, derating 1% for each additional 100 m  | 
| IP rating | 
 IP 20  | 
| Noise level at 1 m | 
 ≤ 50 dB  | 
| Dimensions (W × D × H) (mm) | 
 144 × 336 × 214  | 
| Packaged dimensions (W × D × H) (mm) | 
 232 × 417 × 318  | 
| Net weight (kg) | 
 9.5  | 
| Gross weight (kg) | 
 10.5  | 












